--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấn bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấn bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn bản
Your browser does not support the audio element.
+
Printed matter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn bản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ấn bản"
:
ấn bản
ăn bận
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
ấn bản
:
Printed matter
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
de la mare
:
nhà thơ người Anh nổi tiếng với những bài viết cho thiếu nhi(1873-1956)
+
bất thuận
:
UnfavourableThời tiết bất thuậnUnfavourable weather
+
nằm bếp
:
(địa phương) Be confined, be in childbed, lie inNằm bếp mất một thángTo be confined for a month